Phiên bản |
Ford Transit Medium – Phiên bản tiêu chuẩn |
Ford Transit SVP – Phiên bản trang bị thêm |
Ford Transit Luxury – Phiên Bản Cao Cấp |
Hệ thống phanh
|
Bánh xe |
Vành thép |
Vành hợp kim nhôm đúc 16 |
Cỡ lốp |
215 / 75R16 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh EBD |
Có |
Phanh đĩa phía trước và sau |
Có |
Trợ lực lái Thủy lực |
Có |
Hệ thống treo
|
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Kích thước và trọng lượng
|
Ford Transit Medium – Phiên bản tiêu chuẩn |
Ford Transit SVP – Phiên bản trang bị thêm |
Ford Transit Luxury – Phiên Bản Cao Cấp |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.65 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2455 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3730 |
Vệt bánh sau (mm) |
1704 |
Vệt bánh trước (mm) |
1740 |
Trang bị chính
|
Ford Transit Medium – Phiên bản tiêu chuẩn |
Ford Transit SVP – Phiên bản trang bị thêm |
Ford Transit Luxury – Phiên Bản Cao Cấp |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Túi khí cho người lái |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Chắn bùn trước sau |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, cổng USB/SD, 4loa |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Khóa nắp ca-pô |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Tựa đầu các ghế |
Có |
Túi khí cho người lái |
Có |
Vật liệu ghế |
Vải |
Da cao cấp |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Điều hoà nhiệt độ |
Có |
Đèn sương mù |
Hai dàn lạnh |
Động cơ
|
Ford Transit Medium – Phiên bản tiêu chuẩn |
Ford Transit SVP – Phiên bản trang bị thêm |
Ford Transit Luxury – Phiên Bản Cao Cấp |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 x 2000 |
Dung tích xi lanh |
2402, 4 Xi Lanh thẳng hàng |
Hộp số |
6 số tay |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Đường kính x Hành trình |
89.9 x 94.6 |
Hy vọng với bảng thông số ở trên sẽ giúp được quý khách giải đáp được những câu hỏi: Xe 16 chỗ Ford Transit SVP 2019 có giá bao nhiêu? Thông số kỹ thuật của xe Ford 16 chỗ Transit SVP 2019?. Quý khách hàng đang quan tâm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn một cách chi tiết nhất. Hotline Ford Nha Trang: 093 579 0037
|
|
|