Ford Everest Titanium 4×2 2023: Thông số kỹ thuật, giá xe
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Động cơ | Diesel 2.0L Single-Turbo i4 TDCi |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước xe (mm) | 4,914 (D) x 1,923 (R) x 1,842 (C) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,900 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 170 (125kW) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
Treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 12 inch |
Màn hình cảm ứng đa điểm | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch |
SYNC 4 – Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Điều chỉnh hàng ghế phía trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh | Có |
Túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED tự động với dải đèn LED |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau |
Camera lùi | Camera 360 độ toàn cảnh |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hỗ trợ đổ xe tự động | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động | Có (Adaptive Cruise Control) |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và duy trì làn đường | Có |
Ford Everest Titanium 4×2 | Ford Everest Titanium 4×4 | |
---|---|---|
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu | Dẫn động 2 cầu bán thời gian |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Có |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 170 (125kW) | 209.8 (154.3 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 405 / 1750-2500 | 500 / 1750 – 2000 |
Khóa visai cầu sau | Không | Có |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 10 cấp điện tử |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay | Gập điện |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật khi lùi xe | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không | Có |
Trọng lượng xe (kg) | 2.269 | 2.010 |
Ngoại thất











Nội thất










Ford Everest Titanium 2023 màu bạc
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu trắng tuyết
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.306 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu đen
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu nâu Equinox
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 đỏ cam
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.306 tỷ
Ford Everest Titanium 2023 màu xám Meteor
Giá xe Everest Titanium 4×2 2023: 1.299 tỷ
Nội thất màu đen | Nội thất màu nâu hạt dẻ | |||
Ngoại thất màu trắng/ đỏ cam | Ngoại thất những màu còn lại | Ngoại thất màu trắng/ đỏ cam | Ngoại thất những màu còn lại | |
Giá niêm yết | 1,306,000,000 | 1,299,000,000 | 1,313,000,000 | 1,306,000,000 |
Thuế trước bạ (10% giá niêm yết) | 131,300,000 | |||
Phí đăng kiểm | 90,000 | |||
Bảo hiểm dân sự | 940,000 | |||
Phí biển số | 1,000,000 | |||
Phí đường bộ (cá nhân, 1 năm) | 1,560,000 | |||
Bảo hiểm vật chất xe | 15,672,000 | 15,588,000 | 15,756,000 | 15,588,000 |
Tổng cộng | 1,456,562,000 | 1,449,478,000 | 1,463,646,000 | 1,449,478,000 |
Động cơ |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,996 | |||
Hệ thống dẫn động | Dẫn động một cầu (cầu sau) | Dẫn động 2 cầu bán thời gian | ||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không | Có | ||
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại | 170 (125kW) | 209.8 (154.3 kW) | ||
Mô men xoắn cực đại | 405 / 1750-2500 | 500 / 1750 – 2000 | ||
Khóa visai cầu sau | Không | Có | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 10 cấp điện tử | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Ford Everest Titanium 1 cầu và 2 cầu, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Kích thước và trọng lượng |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
Khối lượng (trọng lượng) xe (kg) | 2.234 | 2.269 | 2.388 | 2.010 |
Mức tiêu hao (tiêu thụ) nhiên liệu (Lít/100km) |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Chu trình tổ hợp | 8,56 | 8,2 | 8,43 | 8 |
Chu trình đô thị cơ bản | 11,08 | 10,5 | 10,09 | 9,6 |
Chu trình đô thị phụ | 7,09 | 6,8 | 7,45 | 7,1 |
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium 1 cầu và 2 cầu 2023, Sport do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Hệ thống treo |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | |||
Hệ thống phanh |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Phanh trước và sau | Đĩa | |||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Cỡ lốp | 255/55 R20 | |||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ | |||
Trang thiết bị An toàn |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | |||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật khi lùi xe | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động | Ga tự động | Adaptive cruise control | ||
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | ||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không | Có | ||
Hệ thống báo động chống trộm | Không | Có | ||
Camera quan sát phía sau | Có | Camera 360 toàn cảnh | ||
Túi khí | Túi khí đôi phía trước, túi khí bên hông hành khách, túi khí rèm dọc hai bên trần xe và túi khí đầu gối người lái (tổng cộng 7 túi khí) | |||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium và Wildtrak, 2 cầu, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Trang thiết bị ngoại thất |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Đèn LED, tự động bật đèn | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc | ||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay | Tự động | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||
Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Everest Titanium 4×2 và 4×4, Sport 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Trang thiết bị nội thất |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) | ||
Điều chỉnh hàng ghế phía trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng | |||
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Gập tay | Có | ||
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp | |||
Tay lái bọc da | Có | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động hai vùng khí hậu | |||
Sạc không dây | Có | |||
Quý khách đang xem bảng thông số kỹ thuật so sánh Ford Everest Titanium và Sport, 4×4 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp | ||||
Hệ thống âm thanh |
Everest Sport 4×2 | Everest Titanium 4×2 | Everest Titanium 4×4 | Everest Wildtrak 4×4 |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT cảm ứng 10″ | Màn hình TFT cảm ứng 12″ | ||
Màn hình công tơ mét | Màn hình TFT 8″ | Màn hình TFT 12″ | ||
8 loa | Có | |||
AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth | Có | |||
SYNC 4 – Điều khiển bằng giọng nói | Có | |||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||
Quý khách đang xem bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản xe Ford Everest 2023 do trang Ford Nha Trang cung cấp |
Đăng Ký Lái Thử
Hãy đến với đại lý Ford Nha Trang của chúng tôi để cùng lái thử và trải nghiệm thực tế những dòng xe Ford mới nhất.
Yêu Cầu Báo Giá
Bạn cần biết giá xe Ford lăn bánh và chương trình khuyến mãi? Hãy liên hệ ngay Ford Nha Trang chúng tôi để biết ngay.
Đặt hẹn bảo dưỡng
Đặt hẹn bảo dưỡng giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng cũng như cảm giác phải chờ đợi, hãy gọi Ford Nha Trang chúng tôi để đặt lịch.
Ford Nha Trang – Đại Lý Ủy Quyền Của Ford Việt Nam
Địa chỉ: 51 Lê Hồng Phong, Phước Tân, Nha Trang, Khánh Hòa
Hotline: 0911 88 22 79 (Quốc Anh Nha Trang Ford)
Thời gian làm việc : 07h30 – 17h (Tất cả các ngày trong tuần)
- Giao xe từ 3-5 ngày làm việc. Giao xe tận nơi.
- Xe Ford Everest 2023 được ngân hàng hỗ vay lên đến 80%, thời gian vay trong vòng 7 năm, lãi suất thấp thủ tục nhanh gọn.
- Tùy vào từng thời điểm lấy xe, khách hàng luôn nhận được những khuyến mại tốt nhất. Vui lòng đặt hẹn trước để được tư vấn chu đáo.
- Rất hân hạnh đón tiếp Quý khách hàng tại Showroom Ford Nha Trang của chúng tôi.
- Sau khi nhận được thông tin đăng ký, Quốc Anh Nha Trang Ford sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h để hỗ trợ tư vấn và báo giá cụ thể.
- Để có báo giá chính xác nhất, Bạn hãy vui lòng điền các thông tin bên form phía dưới nhé!